中文 Trung Quốc
孤鸞年
孤鸾年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
inauspicious năm cho cuộc hôn nhân
孤鸞年 孤鸾年 phát âm tiếng Việt:
[gu1 luan2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
inauspicious year for marriage
孥 孥
孩 孩
孩兒 孩儿
孩子 孩子
孩子們 孩子们
孩子氣 孩子气