中文 Trung Quốc
  • 孤陋寡聞 繁體中文 tranditional chinese孤陋寡聞
  • 孤陋寡闻 简体中文 tranditional chinese孤陋寡闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dốt nát và thiếu kinh nghiệm
  • ill-thông tin và hẹp hòi
孤陋寡聞 孤陋寡闻 phát âm tiếng Việt:
  • [gu1 lou4 gua3 wen2]

Giải thích tiếng Anh
  • ignorant and inexperienced
  • ill-informed and narrow-minded