中文 Trung Quốc
孤兒院
孤儿院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trại trẻ mồ côi
trẻ em tị nạn
孤兒院 孤儿院 phát âm tiếng Việt:
[gu1 er2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
orphanage
child asylum
孤單 孤单
孤孀 孤孀
孤子 孤子
孤孑特立 孤孑特立
孤家寡人 孤家寡人
孤寂 孤寂