中文 Trung Quốc
孤兒藥
孤儿药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mồ côi ma túy
孤兒藥 孤儿药 phát âm tiếng Việt:
[gu1 er2 yao4]
Giải thích tiếng Anh
orphan drug
孤兒院 孤儿院
孤單 孤单
孤孀 孤孀
孤孑 孤孑
孤孑特立 孤孑特立
孤家寡人 孤家寡人