中文 Trung Quốc
季風
季风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gió mùa
季風 季风 phát âm tiếng Việt:
[ji4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
monsoon
孤 孤
孤傲 孤傲
孤僻 孤僻
孤兒藥 孤儿药
孤兒院 孤儿院
孤單 孤单