中文 Trung Quốc
始新世
始新世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thế Eocen (địa chất kỷ nguyên từ 55m - 34m năm trước)
始新世 始新世 phát âm tiếng Việt:
[Shi3 xin1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Eocene (geological epoch from 55m-34m years ago)
始新紀 始新纪
始新統 始新统
始末 始末
始祖 始祖
始祖鳥 始祖鸟
始終 始终