中文 Trung Quốc
姆指
姆指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngón tay cái
姆指 姆指 phát âm tiếng Việt:
[mu3 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
thumb
姉 姊
姊 姊
姊丈 姊丈
姊妹 姊妹
姊姊 姊姊
姊歸縣 姊归县