中文 Trung Quốc
姊姊
姊姊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chị
姊姊 姊姊 phát âm tiếng Việt:
[zi3 zi3]
Giải thích tiếng Anh
older sister
姊歸縣 姊归县
始 始
始作俑者 始作俑者
始料未及 始料未及
始新世 始新世
始新紀 始新纪