中文 Trung Quốc
姊
姊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chị
Đài Loan pr. [jie3]
姊 姊 phát âm tiếng Việt:
[zi3]
Giải thích tiếng Anh
older sister
Taiwan pr. [jie3]
姊丈 姊丈
姊夫 姊夫
姊妹 姊妹
姊歸縣 姊归县
始 始
始作俑者 始作俑者