中文 Trung Quốc
姆媽
姆妈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ
mẹ (phương ngữ)
姆媽 姆妈 phát âm tiếng Việt:
[mu3 ma1]
Giải thích tiếng Anh
mom
mother (dialect)
姆巴巴納 姆巴巴纳
姆拉迪奇 姆拉迪奇
姆指 姆指
姊 姊
姊丈 姊丈
姊夫 姊夫