中文 Trung Quốc
姄
姄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng trong nữ tên) (cũ)
姄 姄 phát âm tiếng Việt:
[min2]
Giải thích tiếng Anh
(used in female given names) (old)
姅 姅
姆 姆
姆佬 姆佬
姆媽 姆妈
姆巴巴納 姆巴巴纳
姆拉迪奇 姆拉迪奇