中文 Trung Quốc
姅
姅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh nguyệt
姅 姅 phát âm tiếng Việt:
[ban4]
Giải thích tiếng Anh
menstruation
姆 姆
姆佬 姆佬
姆佬族 姆佬族
姆巴巴納 姆巴巴纳
姆拉迪奇 姆拉迪奇
姆指 姆指