中文 Trung Quốc
妻
妻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ
妻 妻 phát âm tiếng Việt:
[qi1]
Giải thích tiếng Anh
wife
妻 妻
妻兒 妻儿
妻妾 妻妾
妻子 妻子
妻室 妻室
妻管嚴 妻管严