中文 Trung Quốc
妻室
妻室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ
妻室 妻室 phát âm tiếng Việt:
[qi1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
wife
妻管嚴 妻管严
妻離子散 妻离子散
妽 妽
妾侍 妾侍
姁 姁
姄 姄