中文 Trung Quốc
妻兒
妻儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ và con
妻兒 妻儿 phát âm tiếng Việt:
[qi1 er2]
Giải thích tiếng Anh
wife and child
妻妾 妻妾
妻子 妻子
妻子 妻子
妻管嚴 妻管严
妻離子散 妻离子散
妽 妽