中文 Trung Quốc
婦姑勃谿
妇姑勃溪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh chấp giữa womenfolk (thành ngữ); gia đình squabbles
婦姑勃谿 妇姑勃溪 phát âm tiếng Việt:
[fu4 gu1 bo2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
dispute among womenfolk (idiom); family squabbles
婦孺皆知 妇孺皆知
婦幼 妇幼
婦產科 妇产科
婦聯 妇联
婦道人家 妇道人家
婧 婧