中文 Trung Quốc
婦女節
妇女节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày quốc tế phụ nữ (8 tháng 3)
婦女節 妇女节 phát âm tiếng Việt:
[Fu4 nu:3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
International Women's Day (March 8)
婦女能頂半邊天 妇女能顶半边天
婦女運動 妇女运动
婦好 妇好
婦孺皆知 妇孺皆知
婦幼 妇幼
婦產科 妇产科