中文 Trung Quốc
婚神星
婚神星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ceres, một tiểu hành tinh
婚神星 婚神星 phát âm tiếng Việt:
[hun1 shen2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
Ceres, an asteroid
婚禮 婚礼
婚筵 婚筵
婚約 婚约
婚紗攝影 婚纱摄影
婚變 婚变
婚配 婚配