中文 Trung Quốc
婚戀
婚恋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình yêu và hôn nhân
婚戀 婚恋 phát âm tiếng Việt:
[hun1 lian4]
Giải thích tiếng Anh
love and marriage
婚期 婚期
婚神星 婚神星
婚禮 婚礼
婚約 婚约
婚紗 婚纱
婚紗攝影 婚纱摄影