中文 Trung Quốc
大括號
大括号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niềng răng
dấu ngoặc nhọn {}
大括號 大括号 phát âm tiếng Việt:
[da4 kuo4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
braces
curly brackets { }
大拿 大拿
大指 大指
大捕頭 大捕头
大提琴 大提琴
大提琴手 大提琴手
大搖大擺 大摇大摆