中文 Trung Quốc
大搖大擺
大摇大摆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để strut
swaggering
大搖大擺 大摇大摆 phát âm tiếng Việt:
[da4 yao2 da4 bai3]
Giải thích tiếng Anh
to strut
swaggering
大擬啄木鳥 大拟啄木鸟
大放光明 大放光明
大放厥辭 大放厥辞
大放異彩 大放异彩
大政方針 大政方针
大政翼贊會 大政翼赞会