中文 Trung Quốc
  • 大搖大擺 繁體中文 tranditional chinese大搖大擺
  • 大摇大摆 简体中文 tranditional chinese大摇大摆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để strut
  • swaggering
大搖大擺 大摇大摆 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 yao2 da4 bai3]

Giải thích tiếng Anh
  • to strut
  • swaggering