中文 Trung Quốc
大提琴手
大提琴手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ sĩ vĩ cầm
大提琴手 大提琴手 phát âm tiếng Việt:
[da4 ti2 qin2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
cellist
大搖大擺 大摇大摆
大擬啄木鳥 大拟啄木鸟
大放光明 大放光明
大放悲聲 大放悲声
大放異彩 大放异彩
大政方針 大政方针