中文 Trung Quốc
大拇哥
大拇哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngón tay cái
Big toe
Ổ USB flash
大拇哥 大拇哥 phát âm tiếng Việt:
[da4 mu3 ge1]
Giải thích tiếng Anh
thumb
big toe
USB flash drive
大拇指 大拇指
大拇指 大拇指
大拐 大拐
大括號 大括号
大拿 大拿
大指 大指