中文 Trung Quốc
大拐
大拐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rẽ trái (Thượng Hải)
大拐 大拐 phát âm tiếng Việt:
[da4 guai3]
Giải thích tiếng Anh
to turn left (Shanghainese)
大括弧 大括弧
大括號 大括号
大拿 大拿
大捕頭 大捕头
大排檔 大排档
大提琴 大提琴