中文 Trung Quốc
妃嬪
妃嫔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoàng cung
妃嬪 妃嫔 phát âm tiếng Việt:
[fei1 pin2]
Giải thích tiếng Anh
imperial concubine
妃子 妃子
妃子笑 妃子笑
妄 妄
妄人 妄人
妄動 妄动
妄取 妄取