中文 Trung Quốc
  • 妄動 繁體中文 tranditional chinese妄動
  • 妄动 简体中文 tranditional chinese妄动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải vội vã bừa bãi vào hành động
妄動 妄动 phát âm tiếng Việt:
  • [wang4 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to rush indiscriminately into action