中文 Trung Quốc
妄人
妄人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
táo bạo và dốt nát người
妄人 妄人 phát âm tiếng Việt:
[wang4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
presumptuous and ignorant person
妄動 妄动
妄取 妄取
妄圖 妄图
妄想 妄想
妄想狂 妄想狂
妄想症 妄想症