中文 Trung Quốc
如草
如草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cỏ
如草 如草 phát âm tiếng Việt:
[ru2 cao3]
Giải thích tiếng Anh
grassy
如虎添翼 如虎添翼
如蟻附膻 如蚁附膻
如蠅逐臭 如蝇逐臭
如醉如癡 如醉如痴
如釋重負 如释重负
如金似玉 如金似玉