中文 Trung Quốc
  • 如蟻附膻 繁體中文 tranditional chinese如蟻附膻
  • 如蚁附膻 简体中文 tranditional chinese如蚁附膻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • như loài kiến theo đuổi một stink (thành ngữ); đuổi theo bắt bọn tội phạm những người giàu có và mạnh mẽ
  • đám đông chạy sau khi thùng rác
如蟻附膻 如蚁附膻 phát âm tiếng Việt:
  • [ru2 yi3 fu4 shan1]

Giải thích tiếng Anh
  • like ants pursuing a stink (idiom); the mob chases the rich and powerful
  • the crowd runs after trash