中文 Trung Quốc
如金似玉
如金似玉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như vàng hoặc ngọc bích (thành ngữ)
tuyệt đẹp
đáng yêu
splendorous
如金似玉 如金似玉 phát âm tiếng Việt:
[ru2 jin1 si4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
like gold or jade (idiom)
gorgeous
lovely
splendorous
如雷貫耳 如雷贯耳
如題 如题
如願 如愿
如飢似渴 如饥似渴
如魚得水 如鱼得水
如鯁在喉 如鲠在喉