中文 Trung Quốc
奇努克
奇努克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chinook (máy bay trực thăng)
奇努克 奇努克 phát âm tiếng Việt:
[qi2 nu3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Chinook (helicopter)
奇台 奇台
奇台縣 奇台县
奇士 奇士
奇崛 奇崛
奇幻 奇幻
奇形怪狀 奇形怪状