中文 Trung Quốc
奇幻
奇幻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tưởng tượng (tiểu thuyết)
奇幻 奇幻 phát âm tiếng Việt:
[qi2 huan4]
Giải thích tiếng Anh
fantasy (fiction)
奇形怪狀 奇形怪状
奇彩 奇彩
奇志 奇志
奇恥大辱 奇耻大辱
奇才 奇才
奇技 奇技