中文 Trung Quốc
奇士
奇士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lạ
một lập dị
奇士 奇士 phát âm tiếng Việt:
[qi2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
odd person
an eccentric
奇妙 奇妙
奇崛 奇崛
奇幻 奇幻
奇彩 奇彩
奇志 奇志
奇怪 奇怪