中文 Trung Quốc
失瞻
失瞻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất bại để chào đón cách kịp thời
失瞻 失瞻 phát âm tiếng Việt:
[shi1 zhan1]
Giải thích tiếng Anh
to fail to greet in timely manner
失神 失神
失禁 失禁
失禮 失礼
失笑 失笑
失策 失策
失算 失算