中文 Trung Quốc
失禮
失礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu trong cách cư xử
失禮 失礼 phát âm tiếng Việt:
[shi1 li3]
Giải thích tiếng Anh
lacking in manners
失竊 失窃
失笑 失笑
失策 失策
失節 失节
失約 失约
失縱 失纵