中文 Trung Quốc
失禁
失禁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không kiểm soát (tiết niệu hoặc phân)
失禁 失禁 phát âm tiếng Việt:
[shi1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
(urinary or fecal) incontinence
失禮 失礼
失竊 失窃
失笑 失笑
失算 失算
失節 失节
失約 失约