中文 Trung Quốc
失眠
失眠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị mất ngủ
失眠 失眠 phát âm tiếng Việt:
[shi1 mian2]
Giải thích tiếng Anh
to suffer from insomnia
失瞻 失瞻
失神 失神
失禁 失禁
失竊 失窃
失笑 失笑
失策 失策