中文 Trung Quốc
失獨
失独
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bereaved của đứa con duy nhất
失獨 失独 phát âm tiếng Việt:
[shi1 du2]
Giải thích tiếng Anh
bereaved of one's only child
失獨家庭 失独家庭
失當 失当
失盜 失盗
失眠 失眠
失瞻 失瞻
失神 失神