中文 Trung Quốc
太平
太平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên địa danh
hòa bình và an ninh
太平 太平 phát âm tiếng Việt:
[tai4 ping2]
Giải thích tiếng Anh
peace and security
太平公主 太平公主
太平區 太平区
太平天國 太平天国
太平廣記 太平广记
太平御覽 太平御览
太平洋 太平洋