中文 Trung Quốc
  • 太平區 繁體中文 tranditional chinese太平區
  • 太平区 简体中文 tranditional chinese太平区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Taiping huyện phụ tân thành phố 阜新市, Liaoning
太平區 太平区 phát âm tiếng Việt:
  • [Tai4 ping2 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Taiping district of Fuxin city 阜新市, Liaoning