中文 Trung Quốc- 太平公主
- 太平公主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Công chúa Thái bình (c. 665-713), công chúa nhà đường, chính trị mạnh mẽ và nổi tiếng với vẻ đẹp của cô
太平公主 太平公主 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Princess Taiping (c. 665-713), Tang Dynasty princess, politically powerful and known for her beauty