中文 Trung Quốc
天長日久
天长日久
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau một thời gian dài (thành ngữ)
天長日久 天长日久 phát âm tiếng Việt:
[tian1 chang2 ri4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
after a long time (idiom)
天門 天门
天門冬 天门冬
天門冬科 天门冬科
天際 天际
天險 天险
天雨路滑 天雨路滑