中文 Trung Quốc
天門冬
天门冬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
măng tây
天門冬 天门冬 phát âm tiếng Việt:
[tian1 men2 dong1]
Giải thích tiếng Anh
asparagus
天門冬科 天门冬科
天門市 天门市
天際 天际
天雨路滑 天雨路滑
天雨順延 天雨顺延
天電 天电