中文 Trung Quốc
天險
天险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một căn cứ địa tự nhiên
天險 天险 phát âm tiếng Việt:
[tian1 xian3]
Giải thích tiếng Anh
a natural stronghold
天雨路滑 天雨路滑
天雨順延 天雨顺延
天電 天电
天頂 天顶
天順 天顺
天頭 天头