中文 Trung Quốc
大麗花
大丽花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dahlia
大麗花 大丽花 phát âm tiếng Việt:
[da4 li4 hua1]
Giải thích tiếng Anh
dahlia
大麥 大麦
大麥克 大麦克
大麥克指數 大麦克指数
大麥町 大麦町
大麻 大麻
大麻哈魚 大麻哈鱼