中文 Trung Quốc
大麻
大麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gai dầu (cần sa sativa)
cần sa
cần sa
大麻 大麻 phát âm tiếng Việt:
[da4 ma2]
Giải thích tiếng Anh
hemp (Cannabis sativa)
cannabis
marijuana
大麻哈魚 大麻哈鱼
大麻里 大麻里
大麻里鄉 大麻里乡
大黃 大黄
大黃冠啄木鳥 大黄冠啄木鸟
大黃蜂 大黄蜂