中文 Trung Quốc
大麥町
大麦町
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dalmatian (giống chó)
大麥町 大麦町 phát âm tiếng Việt:
[da4 mai4 ting3]
Giải thích tiếng Anh
Dalmatian (dog breed)
大麻 大麻
大麻哈魚 大麻哈鱼
大麻里 大麻里
大麻鳽 大麻鳽
大黃 大黄
大黃冠啄木鳥 大黄冠啄木鸟