中文 Trung Quốc
  • 大犬座 繁體中文 tranditional chinese大犬座
  • 大犬座 简体中文 tranditional chinese大犬座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khuyển (chòm sao)
大犬座 大犬座 phát âm tiếng Việt:
  • [Da4 quan3 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • Canis Major (constellation)