中文 Trung Quốc- 大王
- 大王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vua
- ông trùm
- người có kỹ năng chuyên môn trong một cái gì đó
- cướp baron (trong opera, những câu chuyện cũ)
- ông trùm
大王 大王 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- robber baron (in opera, old stories)
- magnate