中文 Trung Quốc
大猩猩
大猩猩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gorilla
大猩猩 大猩猩 phát âm tiếng Việt:
[da4 xing1 xing5]
Giải thích tiếng Anh
gorilla
大獄 大狱
大獎 大奖
大獲全勝 大获全胜
大王 大王
大班 大班
大球 大球